谀佞 yú nìng
volume volume

Từ hán việt: 【du nịnh】

Đọc nhanh: 谀佞 (du nịnh). Ý nghĩa là: du nịnh.

Ý Nghĩa của "谀佞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谀佞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. du nịnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谀佞

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú

    - a dua; nịnh hót

  • volume volume

    - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • volume volume

    - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

  • volume volume

    - 谄谀 chǎnyú 上司 shàngsī 希望 xīwàng 得到 dédào 升职 shēngzhí

    - Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.

  • volume volume

    - 不佞 bùnìng ( 旧时 jiùshí 谦称 qiānchēng )

    - kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).

  • volume volume

    - 奸佞当道 jiānnìngdāngdào

    - kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.

  • volume volume

    - 佞人 nìngrén

    - người nịnh.

  • volume volume

    - 奸佞 jiānnìng

    - gian nịnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Nìng
    • Âm hán việt: Nịnh
    • Nét bút:ノ丨一一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMV (人一一女)
    • Bảng mã:U+4F5E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
    • Bảng mã:U+8C00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình