Đọc nhanh: 谀佞 (du nịnh). Ý nghĩa là: du nịnh.
谀佞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du nịnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谀佞
- 阿谀
- a dua; nịnh hót
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 奸佞当道
- kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.
- 佞人
- người nịnh.
- 奸佞
- gian nịnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佞›
谀›