转回 zhuǎn huí
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển hồi】

Đọc nhanh: 转回 (chuyển hồi). Ý nghĩa là: đảo; lộn ngược; chuyển; trở lui, chuyển hồi.

Ý Nghĩa của "转回" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转回 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đảo; lộn ngược; chuyển; trở lui

用一个第八度音使低音调上升或使高音调下降

✪ 2. chuyển hồi

佛教指有生命的东西永远像车轮运转一样在天堂、地狱、人间等六个范围内循环转化

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转回

  • volume volume

    - 回转 huízhuǎn 故里 gùlǐ

    - quay về chốn cũ

  • volume volume

    - 低回 dīhuí 婉转 wǎnzhuǎn de 乐曲 yuèqǔ

    - chuyển sang khúc nhạc du dương.

  • volume volume

    - 峰回路转 fēnghuílùzhuǎn 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Đường núi quanh co, phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 玩转 wánzhuàn 系统 xìtǒng shì 回事 huíshì

    - Vận hành hệ thống là một chuyện.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men rào zhe 操场 cāochǎng lái 回转 huízhuǎn

    - Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.

  • volume volume

    - zhù zài 市郊 shìjiāo 回家 huíjiā yào zhuǎn 两次 liǎngcì chē

    - anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.

  • volume volume

    - wàng néng 早日 zǎorì 回心转意 huíxīnzhuǎnyì

    - Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.

  • volume volume

    - 回转 huízhuǎn 马头 mǎtóu xiàng 原地 yuándì pǎo

    - anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao