Đọc nhanh: 转回 (chuyển hồi). Ý nghĩa là: đảo; lộn ngược; chuyển; trở lui, chuyển hồi.
转回 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đảo; lộn ngược; chuyển; trở lui
用一个第八度音使低音调上升或使高音调下降
✪ 2. chuyển hồi
佛教指有生命的东西永远像车轮运转一样在天堂、地狱、人间等六个范围内循环转化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转回
- 回转 故里
- quay về chốn cũ
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 峰回路转 , 风景 很 美
- Đường núi quanh co, phong cảnh rất đẹp.
- 玩转 系统 是 一 回事
- Vận hành hệ thống là một chuyện.
- 孩子 们 绕 着 操场 来 回转
- Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi đùa.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 望 他 能 早日 回心转意
- Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
转›