Đọc nhanh: 折叠式加座 (chiết điệp thức gia tọa). Ý nghĩa là: Ghế xếp gập.
折叠式加座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế xếp gập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折叠式加座
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 她 正式 加盟 了 那个 组织
- Cô ấy chính thức gia nhập tổ chức đó.
- 我 参加 了 一个 讲座
- Tôi đã tham gia một buổi diễn thuyết.
- 折叠 手机 越来越 受欢迎
- Điện thoại gập đang trở nên thịnh hành.
- 女王 以 传统 仪式 举行 了 加冕礼
- Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.
- 这座 建筑 的 样式 很 独特
- Kiểu dáng của tòa nhà này rất đặc biệt.
- 他 穿 上 了 正式 衣着 , 准备 参加 公司 的 年 会
- Anh ấy mặc quần áo lịch sự để chuẩn bị tham dự cuộc họp thường niên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
叠›
座›
式›
折›