Đọc nhanh: 抗震结构 (kháng chấn kết cấu). Ý nghĩa là: công trình chống động đất.
抗震结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công trình chống động đất
earthquake-resistant construction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗震结构
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 她 的 文章 结构 很 有条理
- Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
- 房子 的 结构 很糟
- Kết cấu của ngôi nhà rất kém.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
构›
结›
震›