Đọc nhanh: 折衷鹦鹉 (chiết trung anh vũ). Ý nghĩa là: Eclectus roratus (vẹt xanh đỏ của Papua-New Guinea).
折衷鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eclectus roratus (vẹt xanh đỏ của Papua-New Guinea)
Eclectus roratus (red-green parrot of Papua-New Guinea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折衷鹦鹉
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 虽然 经过 百般 挫折 , 也 不 改 初衷
- tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
- 调教 鹦鹉
- chăm sóc huấn luyện vẹt
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
衷›
鹉›
鹦›