Đọc nhanh: 抗抑郁药 (kháng ức úc dược). Ý nghĩa là: thuốc chống trầm cảm. Ví dụ : - 是一种临床试验阶段的抗抑郁药 Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
抗抑郁药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc chống trầm cảm
antidepressant
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗抑郁药
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 她 的 抑郁 情绪 很 明显
- Tâm trạng buồn bã của cô ấy rất rõ ràng.
- 他 在 家里 感到 抑郁
- Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.
- 我 觉得 我 抑郁症 发作 了
- Tôi nghĩ rằng bệnh trầm cảm của tôi lại phát tác rồi.
- 她 被 诊断 为 患 临床 抑郁症
- Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抑›
抗›
药›
郁›