投奔 tóubèn
volume volume

Từ hán việt: 【đầu bôn】

Đọc nhanh: 投奔 (đầu bôn). Ý nghĩa là: đến cậy nhờ; đi nhờ vả (người khác). Ví dụ : - 投奔亲戚 đi nhờ vả người thân

Ý Nghĩa của "投奔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

投奔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến cậy nhờ; đi nhờ vả (người khác)

前去依靠 (别人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 投奔 tóubèn 亲戚 qīnqī

    - đi nhờ vả người thân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投奔

  • volume volume

    - 投奔 tóubèn 亲戚 qīnqī

    - đi nhờ vả người thân

  • volume volume

    - 为了 wèile 生计 shēngjì 四处奔波 sìchùbēnbō

    - Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.

  • volume volume

    - 奔走 bēnzǒu

    - tất tả ngược xuôi.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 飞奔 fēibēn xiàng 草原 cǎoyuán

    - Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.

  • volume volume

    - cóng 长远 chángyuǎn de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 投资 tóuzī

    - Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo de 队员 duìyuán dōu 投奔 tóubèn 俱乐部 jùlèbù le 留给 liúgěi 他们 tāmen 这些 zhèxiē 不怎么样 bùzěnmeyàng de 球员 qiúyuán

    - Những cầu thủ tốt nhất đã gia nhập câu lạc bộ lớn, chỉ còn lại những cầu thủ không quá xuất sắc cho họ.

  • volume volume

    - 买家 mǎijiā yóu 一位 yīwèi 实力雄厚 shílìxiónghòu de 投资者 tóuzīzhě

    - Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc

  • volume volume

    - cóng 经济 jīngjì 观点 guāndiǎn 来看 láikàn 投资 tóuzī shì 合理 hélǐ

    - Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao