投合 tóuhé
volume volume

Từ hán việt: 【đầu hợp】

Đọc nhanh: 投合 (đầu hợp). Ý nghĩa là: hợp nhau; ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau, hợp; phù hợp. Ví dụ : - 两人性情投合 tính tình hai người hợp nhau.. - 大家谈得很投合 mọi người trò chuyện rất hợp ý.. - 投合顾客的口味。 hợp khẩu vị khách hàng.

Ý Nghĩa của "投合" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hợp nhau; ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau

合得来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 性情 xìngqíng 投合 tóuhé

    - tính tình hai người hợp nhau.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 谈得 tándé hěn 投合 tóuhé

    - mọi người trò chuyện rất hợp ý.

✪ 2. hợp; phù hợp

迎合

Ví dụ:
  • volume volume

    - 投合 tóuhé 顾客 gùkè de 口味 kǒuwèi

    - hợp khẩu vị khách hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投合

  • volume volume

    - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • volume volume

    - 投合 tóuhé 顾客 gùkè de 口味 kǒuwèi

    - hợp khẩu vị khách hàng.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 性情 xìngqíng 投合 tóuhé

    - tính tình hai người hợp nhau.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén zǒng 需要 xūyào 趣味 qùwèi 相投 xiāngtóu 志同道合 zhìtóngdàohé de 朋友 péngyou 互相 hùxiāng 鼓励 gǔlì

    - Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 谈得 tándé hěn 投合 tóuhé

    - mọi người trò chuyện rất hợp ý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 情投意合 qíngtóuyìhé

    - Hai người họ tâm đầu ý hợp.

  • volume volume

    - cóng 经济 jīngjì 观点 guāndiǎn 来看 láikàn 投资 tóuzī shì 合理 hélǐ

    - Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一家人 yījiārén 才力 cáilì 有限 yǒuxiàn 我们 wǒmen gěi 家人 jiārén 起来 qǐlai 投资 tóuzī 怎么样 zěnmeyàng

    - Gia đình chúng ta tài năng có hạn, chúng ta cùng nhau đầu tư, thế nào?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao