Đọc nhanh: 心意投合 (tâm ý đầu hợp). Ý nghĩa là: tâm đầu ý hợp.
心意投合 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm đầu ý hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心意投合
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 这个 礼物 不合 他 的 心意
- Món quà này không hợp ý muốn của anh ấy.
- 正中下怀 ( 正合 自己 的 心意 )
- chính hợp với lòng kẻ dưới này.
- 两人 性情 投合
- tính tình hai người hợp nhau.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
- 他们 俩 情投意合
- Hai người họ tâm đầu ý hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
⺗›
心›
意›
投›