抑郁症 yìyù zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【ức úc chứng】

Đọc nhanh: 抑郁症 (ức úc chứng). Ý nghĩa là: trầm cảm; bệnh trầm cảm. Ví dụ : - 抑郁症是可治愈的。 Bệnh trầm cảm có thể chữa được.. - 她患了严重的抑郁症。 Cô ấy bị trầm cảm nặng.

Ý Nghĩa của "抑郁症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

抑郁症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trầm cảm; bệnh trầm cảm

一种常见的精神障碍,涉及长时间情绪低落或失去快乐或对活动的兴趣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抑郁症 yìyùzhèng shì 治愈 zhìyù de

    - Bệnh trầm cảm có thể chữa được.

  • volume volume

    - huàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy bị trầm cảm nặng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑郁症

  • volume volume

    - yǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy mắc chứng trầm cảm.

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.

  • volume volume

    - 抑郁症 yìyùzhèng shì 治愈 zhìyù de

    - Bệnh trầm cảm có thể chữa được.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn chū 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 抑郁症 yìyùzhèng 发作 fāzuò le

    - Tôi nghĩ rằng bệnh trầm cảm của tôi lại phát tác rồi.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn wèi huàn 临床 línchuáng 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.

  • volume volume

    - zài 谈话 tánhuà 之后 zhīhòu 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn huàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:一丨一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHVL (手竹女中)
    • Bảng mã:U+6291
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao