Đọc nhanh: 躁狂抑郁症 (táo cuồng ức úc chứng). Ý nghĩa là: hưng trầm cảm.
躁狂抑郁症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hưng trầm cảm
manic depression
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躁狂抑郁症
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 她 患有 抑郁症
- Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.
- 她 失业 后患 了 严重 的 抑郁症
- Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.
- 抑郁症 是 可 治愈 的
- Bệnh trầm cảm có thể chữa được.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 她 患 了 严重 的 抑郁症
- Cô ấy bị trầm cảm nặng.
- 她 被 诊断 为 患 临床 抑郁症
- Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抑›
狂›
症›
躁›
郁›