Đọc nhanh: 乐天派 (lạc thiên phái). Ý nghĩa là: những người may mắn, người lạc quan.
乐天派 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những người may mắn
happy-go-lucky people
✪ 2. người lạc quan
optimists
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐天派
- 乐天知命
- vui với số mệnh trời cho.
- 尽享 天伦之乐
- tân hưởng niềm vui sum vầy.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 他 每天 喝 一瓶 可乐
- Anh ấy uống một chai coca-cola mỗi ngày.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
- 和 你 在 一起 很 幸福 , 我 的 每 一天 都 充满 快乐
- Ở bên em rất hạnh phúc, mỗi ngày của anh đều đầy ắp niềm vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
天›
派›