Đọc nhanh: 查帐 (tra trướng). Ý nghĩa là: Kiểm tra sổ sách.
查帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra sổ sách
查帐,汉语词汇。拼音是zhā zhàng,意思是检查帐目。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查帐
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 查对 帐目
- đối chiếu sổ sách.
- 查 一下 这个 帐
- Kiểm tra cái sổ kế toán này.
- 必须 有 一笔 帐 , 以便 检查 , 庶 几乎 两 不含糊
- cần phải có một quyển sổ cho tiện kiểm tra để mà hai bên rõ ràng.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
查›