Đọc nhanh: 找饭 (trảo phạn). Ý nghĩa là: chạy gạo. Ví dụ : - 找饭碗 tìm chén cơm (tìm việc)
找饭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy gạo
- 找 饭碗
- tìm chén cơm (tìm việc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找饭
- 找 饭碗
- tìm chén cơm (tìm việc)
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 下课后 我 去 吃 午饭
- Tôi đi ăn trưa sau giờ học.
- 下雨 了 , 我们 急忙 找 伞
- Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.
- 他们 在 城里 到处 寻找 吃饭 的 地方
- Họ đi khắp thành phố để tìm chỗ ăn.
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
- 他 找到 了 新 的 饭
- Anh ấy đã tìm được nguồn thu nhập mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
找›
饭›