Đọc nhanh: 找男朋友 (trảo nam bằng hữu). Ý nghĩa là: Tìm bạn trai.
找男朋友 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm bạn trai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找男朋友
- 她 嫌 她 男朋友 太矮
- Cô ấy chê bạn trai cô ấy quá thấp.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 她 的 朋友 都 是 宅 男
- Bạn bè của cô ấy đều là trạch nam.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 你 说 她 有 男朋友 ? 鬼才 信 你
- Bạn bảo cô ấy có bạn trai rồi? Có quỷ mới tin.
- 她 男朋友 是 一个 帅哥
- Bạn trai của cô ấy là trai đẹp.
- 她 和 男朋友 同居 了 三年 , 后来 分手 了
- Cô và bạn trai sống với nhau được 3 năm rồi chia tay.
- 刚见 男朋友 , 他 说话 就 软 下来
- Vừa gặp bạn trai thì cô ấy nói chuyện mềm dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
找›
朋›
男›