Đọc nhanh: 找机会 (trảo cơ hội). Ý nghĩa là: để tìm kiếm một cơ hội.
找机会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tìm kiếm một cơ hội
to look for an opportunity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找机会
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 他 在 寻找 就业机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 总想找 个 机会 向 他 剖白 几句
- muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.
- 他们 认定 这是 一个 机会
- Họ xác định đây là một cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
找›
机›