Đọc nhanh: 点阅 (điểm duyệt). Ý nghĩa là: dấu chấm; dấu khuyên, đọc qua; xem qua.
点阅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chấm; dấu khuyên
圈点阅读
✪ 2. đọc qua; xem qua
逐个查看
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点阅
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 阅览室 晚上 10 点 关门
- Phòng đọc sách đóng cửa lúc 10 giờ tối.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
阅›