审批 shěnpī
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm phê】

Đọc nhanh: 审批 (thẩm phê). Ý nghĩa là: phê duyệt; xét duyệt. Ví dụ : - 文件已经审批通过了。 Tài liệu đã được phê duyệt.. - 这个项目需要政府审批。 Dự án này cần được chính phủ phê duyệt.. - 我们正在等待审批结果。 Chúng tôi đang chờ kết quả phê duyệt.

Ý Nghĩa của "审批" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

审批 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phê duyệt; xét duyệt

审查批示 (下级呈报上级的书面计划、报告等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文件 wénjiàn 已经 yǐjīng 审批 shěnpī 通过 tōngguò le

    - Tài liệu đã được phê duyệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 需要 xūyào 政府 zhèngfǔ 审批 shěnpī

    - Dự án này cần được chính phủ phê duyệt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 审批 shěnpī 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đang chờ kết quả phê duyệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审批

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 报纸 bàozhǐ 登载 dēngzǎi le 批判 pīpàn 政客 zhèngkè de 报道 bàodào

    - Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.

  • volume volume

    - 书眉 shūméi yǒu 小字 xiǎozì 批注 pīzhù

    - bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì jiāng 审议 shěnyì de 计划 jìhuà

    - Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn 已经 yǐjīng 审批 shěnpī 通过 tōngguò le

    - Tài liệu đã được phê duyệt.

  • volume volume

    - zhǎng 经理 jīnglǐ 正在 zhèngzài 审批 shěnpī xīn 方案 fāngàn

    - Giám đốc Trương đang xét duyệt phương án mới.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 审批 shěnpī 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đang chờ kết quả phê duyệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 需要 xūyào 政府 zhèngfǔ 审批 shěnpī

    - Dự án này cần được chính phủ phê duyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao