Đọc nhanh: 滴注 (tích chú). Ý nghĩa là: nhỏ.
滴注 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ
每次注入一滴,使一滴一滴地进入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴注
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
注›
滴›