Đọc nhanh: 扬起 (dương khởi). Ý nghĩa là: nâng cao, nâng cao đầu của một người, tốc.
扬起 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nâng cao
to perk up
✪ 2. nâng cao đầu của một người
to raise one's head
✪ 3. tốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬起
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 红旗 扬扬 升起
- Cờ đỏ được giương lên.
- 大家 沸沸扬扬 地 争论 起来
- mọi người tranh cãi xôn xao.
- 我们 一起 颂扬 她
- Chúng tôi cùng nhau khen ngợi cô ấy.
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 他 扬起 手 表示 问候
- Anh ấy vẫy tay chào.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
起›