Đọc nhanh: 扫描仪 (tảo miêu nghi). Ý nghĩa là: máy quét (thiết bị). Ví dụ : - 我不会用扫描仪 Tôi sẽ không sử dụng máy quét
扫描仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy quét (thiết bị)
scanner (device)
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描仪
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
扫›
描›