环顾 huángù
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn cố】

Đọc nhanh: 环顾 (hoàn cố). Ý nghĩa là: nhìn quanh; nhìn chung quanh; nhìn xung quanh. Ví dụ : - 环顾左右 nhìn quanh. - 环顾四座 nhìn chung quanh

Ý Nghĩa của "环顾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

环顾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn quanh; nhìn chung quanh; nhìn xung quanh

向四周看;环视

Ví dụ:
  • volume volume

    - 环顾 huángù 左右 zuǒyòu

    - nhìn quanh

  • volume volume

    - 环顾 huángù 四座 sìzuò

    - nhìn chung quanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环顾

  • volume volume

    - 两下 liǎngxià dōu yào 兼顾 jiāngù

    - Hai phía này đều phải quan tâm.

  • volume volume

    - 环顾 huángù 四座 sìzuò

    - nhìn chung quanh

  • volume volume

    - 环顾四周 huángùsìzhōu

    - Anh ấy nhìn quanh bốn phía.

  • volume volume

    - 环顾 huángù 左右 zuǒyòu

    - nhìn quanh

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • volume volume

    - shì 连环 liánhuán 杀手 shāshǒu

    - Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 廉耻 liánchǐ

    - vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 环顾四周 huángùsìzhōu 寻找 xúnzhǎo 出口 chūkǒu

    - Anh ấy nhìn quanh tìm lối ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao