Đọc nhanh: 数码扫描 (số mã tảo miêu). Ý nghĩa là: quét kỹ thuật số.
数码扫描 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quét kỹ thuật số
a digital scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数码扫描
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 我们 用伪 代码 描述 算法 步骤
- Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.
- 你 快 扫 一下 这个 二维码
- Bạn nhanh chóng quét mã QR này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
描›
数›
码›