Đọc nhanh: 打趔趄 (đả liệt thiết). Ý nghĩa là: bỏ lỡ một bước, trượt, đi du lịch.
打趔趄 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ lỡ một bước
to miss a step
✪ 2. trượt
to slip
✪ 3. đi du lịch
to trip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打趔趄
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 打了个 趔 , 摔倒 了
- lảo đảo rồi ngả vật ra.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 那 醉汉 趔趄 着 走 在 街上
- Người say loạng choạng đi xuống phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
趄›
趔›