Đọc nhanh: 打野战 (đả dã chiến). Ý nghĩa là: xem 打 野炮.
打野战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 打 野炮
see 打野炮 [dǎ yě pào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打野战
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 该国 正 进行 备战 准备 打仗
- Quốc gia đang tiến hành chuẩn bị chiến đấu.
- 打 了 一个 冷战
- rùng mình một cái.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 这次 战斗 由 一连 打冲锋
- trận đấu này do một đại đội đi tiên phong.
- 那次 战斗 打得 很 激烈
- Trận chiến diễn ra khốc liệt.
- 野战 条件 下 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
打›
野›