趦趄 zī jū
volume volume

Từ hán việt: 【tư thư】

Đọc nhanh: 趦趄 (tư thư). Ý nghĩa là: chật vật, vất vả.

Ý Nghĩa của "趦趄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趦趄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chật vật, vất vả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趦趄

  • volume volume

    - zhe 身子 shēnzi

    - nghiêng người.

  • volume volume

    - 坡儿 pōér

    - dốc nghiêng.

  • volume volume

    - 醉汉 zuìhàn 趔趄 lièqiè zhe zǒu zài 街上 jiēshàng

    - Người say loạng choạng đi xuống phố.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thư
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOBM (土人月一)
    • Bảng mã:U+8D84
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+9 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIOR (土人戈人口)
    • Bảng mã:U+8DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp