Đọc nhanh: 趦趄嗫嚅 (tư thiết chiếp nhu). Ý nghĩa là: co rúm lại, bước chập chững, do dự.
趦趄嗫嚅 khi là Thành ngữ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. co rúm lại
cringing
✪ 2. bước chập chững
faltering steps
✪ 3. do dự
hesitant
✪ 4. bài phát biểu lầm bầm
mumbling speech
✪ 5. thu mình lại
to cower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趦趄嗫嚅
- 趄 着 身子
- nghiêng người.
- 趄 坡儿
- dốc nghiêng.
- 那 醉汉 趔趄 着 走 在 街上
- Người say loạng choạng đi xuống phố.
嗫›
嚅›
趄›
趦›