qiè
volume volume

Từ hán việt: 【thiết.thư】

Đọc nhanh: (thiết.thư). Ý nghĩa là: nghiêng. Ví dụ : - 趄坡儿。 dốc nghiêng.. - 趄着身子。 nghiêng người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêng

倾斜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坡儿 pōér

    - dốc nghiêng.

  • volume volume

    - zhe 身子 shēnzi

    - nghiêng người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhe 身子 shēnzi

    - nghiêng người.

  • volume volume

    - 坡儿 pōér

    - dốc nghiêng.

  • volume volume

    - 醉汉 zuìhàn 趔趄 lièqiè zhe zǒu zài 街上 jiēshàng

    - Người say loạng choạng đi xuống phố.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thư
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOBM (土人月一)
    • Bảng mã:U+8D84
    • Tần suất sử dụng:Thấp