部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiết.thư】
Đọc nhanh: 趄 (thiết.thư). Ý nghĩa là: nghiêng. Ví dụ : - 趄坡儿。 dốc nghiêng.. - 趄着身子。 nghiêng người.
趄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêng
倾斜
- 趄 jū 坡儿 pōér
- dốc nghiêng.
- 趄 jū 着 zhe 身子 shēnzi
- nghiêng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趄
- 那 nà 醉汉 zuìhàn 趔趄 lièqiè 着 zhe 走 zǒu 在 zài 街上 jiēshàng
- Người say loạng choạng đi xuống phố.
趄›
Tập viết