Đọc nhanh: 趑趄嗫嚅 (tư thiết chiếp nhu). Ý nghĩa là: co rúm lại, bước đi ấp úng, lời nói lầm bầm (thành ngữ); do dự, thu mình lại.
趑趄嗫嚅 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. co rúm lại
cringing
✪ 2. bước đi ấp úng, lời nói lầm bầm (thành ngữ); do dự
faltering steps, mumbling speech (idiom); hesitant
✪ 3. thu mình lại
to cower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趑趄嗫嚅
- 趄 着 身子
- nghiêng người.
- 趑不前
- ngập ngừng không tiến tới.
- 趄 坡儿
- dốc nghiêng.
- 那 醉汉 趔趄 着 走 在 街上
- Người say loạng choạng đi xuống phố.
嗫›
嚅›
趄›
趑›