趑趄嗫嚅 zī jū nièrú
volume volume

Từ hán việt: 【tư thiết chiếp nhu】

Đọc nhanh: 趑趄嗫嚅 (tư thiết chiếp nhu). Ý nghĩa là: co rúm lại, bước đi ấp úng, lời nói lầm bầm (thành ngữ); do dự, thu mình lại.

Ý Nghĩa của "趑趄嗫嚅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趑趄嗫嚅 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. co rúm lại

cringing

✪ 2. bước đi ấp úng, lời nói lầm bầm (thành ngữ); do dự

faltering steps, mumbling speech (idiom); hesitant

✪ 3. thu mình lại

to cower

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趑趄嗫嚅

  • volume volume

    - zhe 身子 shēnzi

    - nghiêng người.

  • volume volume

    - 趑不前 zībùqián

    - ngập ngừng không tiến tới.

  • volume volume

    - 坡儿 pōér

    - dốc nghiêng.

  • volume volume

    - 醉汉 zuìhàn 趔趄 lièqiè zhe zǒu zài 街上 jiēshàng

    - Người say loạng choạng đi xuống phố.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Chiếp , Nhiếp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSJE (口尸十水)
    • Bảng mã:U+55EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBB (口一月月)
    • Bảng mã:U+5685
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thư
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOBM (土人月一)
    • Bảng mã:U+8D84
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOIMO (土人戈一人)
    • Bảng mã:U+8D91
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp