Đọc nhanh: 胡噜 (hồ lỗ). Ý nghĩa là: xoa bóp; xoa; bóp, bốc; thu gọn; vơ gọn; gạt; gom; chằng chuộc, ứng phó; làm; giải quyết. Ví dụ : - 他的头碰疼了,你给他胡噜 胡噜。 nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.. - 把瓜子皮儿胡噜到簸箕里。 gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.. - 把棋子都胡噜到一堆儿。 thu gọn quân cờ vào một chỗ.
胡噜 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xoa bóp; xoa; bóp
抚摩
- 他 的 头 碰 疼 了 , 你 给 他 胡噜 胡噜
- nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
✪ 2. bốc; thu gọn; vơ gọn; gạt; gom; chằng chuộc
用拂拭的动作把东西除去或归拢在一处
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
✪ 3. ứng phó; làm; giải quyết
应付;办理
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡噜
- 他 的 头 碰 疼 了 , 你 给 他 胡噜 胡噜
- nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
- 他 在 胡说 什么 ?
- Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 请 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噜›
胡›