打佯儿 dǎ yáng er
volume volume

Từ hán việt: 【đả dương nhi】

Đọc nhanh: 打佯儿 (đả dương nhi). Ý nghĩa là: giả bộ; giả vờ; giả đò (không biết). Ví dụ : - 我问他他跟我打佯儿。 tôi hỏi nó, nó giả đò như không hay biết gì hết.

Ý Nghĩa của "打佯儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打佯儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giả bộ; giả vờ; giả đò (không biết)

装做不知道的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèn gēn 佯儿 yángér

    - tôi hỏi nó, nó giả đò như không hay biết gì hết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打佯儿

  • volume volume

    - 打价 dǎjià ér

    - không mặc cả; không trả giá.

  • volume volume

    - xiān 打个 dǎgè 谱儿 pǔer 才能 cáinéng gēn 人家 rénjiā shāng 订合同 dìnghétóng

    - anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.

  • volume volume

    - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • volume volume

    - wèn gēn 佯儿 yángér

    - tôi hỏi nó, nó giả đò như không hay biết gì hết.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 打算 dǎsuàn 哪儿 nǎér 旅行 lǚxíng

    - Năm nay bạn định đi đâu du lịch?

  • volume volume

    - zài 那儿 nàér zuò 功课 gōngkè 你别 nǐbié gēn 打岔 dǎchà

    - nó đang làm bài tập ở đó, anh đừng quấy rầy nó.

  • volume volume

    - 节假日 jiéjiàrì 外出 wàichū 打工 dǎgōng 挣些 zhēngxiē 活钱儿 huóqiánér

    - ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTQ (人廿手)
    • Bảng mã:U+4F6F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao