打一盹儿 dǎ yī dǔn er
volume volume

Từ hán việt: 【đả nhất truân nhi】

Đọc nhanh: 打一盹儿 (đả nhất truân nhi). Ý nghĩa là: đánh một giấc.

Ý Nghĩa của "打一盹儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打一盹儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh một giấc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打一盹儿

  • volume volume

    - 但凡 dànfán 过路 guòlù de rén 没有 méiyǒu 一个 yígè zài 这儿 zhèér 打尖 dǎjiān de

    - hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 没睡 méishuì hǎo 白天 báitiān 老是 lǎoshi 打盹儿 dǎdǔner

    - tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • volume volume

    - pèng 劲儿 jìner 打中 dǎzhòng le 一枪 yīqiāng

    - may mà bắn trúng một phát.

  • volume volume

    - le 一针 yīzhēn 热度 rèdù 已经 yǐjīng 退 tuì le 点儿 diǎner le

    - chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 照着 zhàozhe 这个 zhègè 样儿 yànger 再画 zàihuà 一张 yīzhāng

    - Tôi dự định vẽ một cái khác giống như thế này.

  • volume volume

    - 死前 sǐqián zài 一家 yījiā 药品 yàopǐn 分销商 fēnxiāoshāng 那儿 nàér 打临工 dǎlíngōng

    - Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ zài 街上 jiēshàng 打个 dǎgè 照面 zhàomiàn ér 一时 yīshí dōu 愣住 lèngzhù le

    - hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǔn , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Chuân , Truân , Độn
    • Nét bút:丨フ一一一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUPU (月山心山)
    • Bảng mã:U+76F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình