Đọc nhanh: 扑面 (phốc diện). Ý nghĩa là: tạt vào mặt; hất vào mặt; phả vào mặt. Ví dụ : - 清风扑面。 gió mát tạt vào mặt.
扑面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạt vào mặt; hất vào mặt; phả vào mặt
迎着脸来
- 清风 扑面
- gió mát tạt vào mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑面
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 清风 扑面
- gió mát tạt vào mặt.
- 灰尘 扑面 , 令人窒息
- Bụi phả vào mặt, khiến người ta ngạt thở.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 浓郁 的 花香 迎面 扑 来
- Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
面›