扑面 pūmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phốc diện】

Đọc nhanh: 扑面 (phốc diện). Ý nghĩa là: tạt vào mặt; hất vào mặt; phả vào mặt. Ví dụ : - 清风扑面。 gió mát tạt vào mặt.

Ý Nghĩa của "扑面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扑面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạt vào mặt; hất vào mặt; phả vào mặt

迎着脸来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清风 qīngfēng 扑面 pūmiàn

    - gió mát tạt vào mặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑面

  • volume volume

    - xiǎo 猫扑 māopū zài 垫子 diànzi 上面 shàngmiàn

    - Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 面包 miànbāo 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Bánh mì của tiệm này thơm phức.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 清风 qīngfēng 扑面 pūmiàn

    - gió mát tạt vào mặt.

  • volume volume

    - 灰尘 huīchén 扑面 pūmiàn 令人窒息 lìngrénzhìxī

    - Bụi phả vào mặt, khiến người ta ngạt thở.

  • volume volume

    - 一面倒 yímiàndǎo

    - Nghiêng về một bên.

  • volume volume

    - 浓郁 nóngyù de 花香 huāxiāng 迎面 yíngmiàn lái

    - Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.

  • volume volume

    - 一楼 yīlóu 下面 xiàmiàn shì 一层 yīcéng

    - dưới tầng 1 là hầm B1

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao