侧棱 zhāi leng
volume volume

Từ hán việt: 【trắc lăng】

Đọc nhanh: 侧棱 (trắc lăng). Ý nghĩa là: nghiêng; nghiêng một bên; cạnh biên. Ví dụ : - 侧棱着耳朵听。 nghiêng tai lắng nghe. - 侧棱着身子睡。 ngủ nằm nghiêng

Ý Nghĩa của "侧棱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侧棱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêng; nghiêng một bên; cạnh biên

向一边斜

Ví dụ:
  • volume volume

    - léng zhe 耳朵 ěrduo tīng

    - nghiêng tai lắng nghe

  • volume volume

    - léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - ngủ nằm nghiêng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧棱

  • volume volume

    - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • volume volume

    - 推掉 tuīdiào 石头 shítou 棱角 léngjiǎo

    - Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.

  • volume volume

    - hěn yǒu 心计 xīnjì dàn 表面 biǎomiàn 棱角 léngjiǎo

    - anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.

  • volume volume

    - léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - ngủ nằm nghiêng

  • volume volume

    - léng zhe 耳朵 ěrduo tīng

    - nghiêng tai lắng nghe

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - Tôi thích ngủ nằm nghiêng.

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 辗转反侧 zhǎnzhuǎnfǎncè 整晚 zhěngwǎn

    - Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao