Đọc nhanh: 扑哧 (phốc xích). Ý nghĩa là: xì; phì; hì; khì khì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi). Ví dụ : - 扑哧一笑。 cười khì khì.. - 扑哧一声,皮球撒了气。 xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
扑哧 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xì; phì; hì; khì khì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi)
(噗嗤) 象声词,形容笑声或水、气挤出的声音
- 扑哧 一笑
- cười khì khì.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑哧
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 扑哧 一笑
- cười khì khì.
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 员工 拼命 扑 在 业务 上
- Nhân viên dốc sức vào công việc kinh doanh.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 他 累得 哼哧 哼哧 地直 喘气
- anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哧›
扑›