扑哧 pūchī
volume volume

Từ hán việt: 【phốc xích】

Đọc nhanh: 扑哧 (phốc xích). Ý nghĩa là: xì; phì; hì; khì khì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi). Ví dụ : - 扑哧一笑。 cười khì khì.. - 扑哧一声皮球撒了气。 xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

Ý Nghĩa của "扑哧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扑哧 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xì; phì; hì; khì khì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi)

(噗嗤) 象声词,形容笑声或水、气挤出的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扑哧 pūchī 一笑 yīxiào

    - cười khì khì.

  • volume volume

    - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑哧

  • volume volume

    - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

  • volume volume

    - 扑哧 pūchī 一笑 yīxiào

    - cười khì khì.

  • volume volume

    - 呼哧 hūchī 呼哧 hūchī 地喘 dìchuǎn zhe 粗气 cūqì

    - thở hổn hển

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 拼命 pīnmìng zài 业务 yèwù shàng

    - Nhân viên dốc sức vào công việc kinh doanh.

  • volume volume

    - 背起 bèiqǐ 麻袋 mádài 粮食 liángshí 吭哧 kēngchī 吭哧 kēngchī 地走了 dìzǒule

    - anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.

  • volume volume

    - 累得 lèidé 哼哧 hēngchī 哼哧 hēngchī 地直 dìzhí 喘气 chuǎnqì

    - anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Anh ấy nhảy ùm xuống sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Hách , Xích
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGLC (口土中金)
    • Bảng mã:U+54E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao