Đọc nhanh: 刺棱 (thứ lăng). Ý nghĩa là: vút; vụt (từ tượng thanh). Ví dụ : - 猫刺棱一下跑了。 con mèo chạy vút đi.
刺棱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vút; vụt (từ tượng thanh)
象声词,动作迅速的声音
- 猫 刺棱 一下 跑 了
- con mèo chạy vút đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺棱
- 他 的 失败 真 讽刺
- Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 猫 刺棱 一下 跑 了
- con mèo chạy vút đi.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 死 于 刺客 的 匕首 之下
- Anh ta chết dưới lưỡi liềm của một kẻ ám sát.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
棱›