zhá
volume volume

Từ hán việt: 【trát】

Đọc nhanh: (trát). Ý nghĩa là: bảng gỗ nhỏ; cái trát (miếng gỗ nhỏ và mỏng dùng để viết chữ thời xưa), thư; thư từ. Ví dụ : - 书札 thư từ. - 信札 thư tín. - 手札 thư tay

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bảng gỗ nhỏ; cái trát (miếng gỗ nhỏ và mỏng dùng để viết chữ thời xưa)

古代写字用的小而薄的木片

✪ 2. thư; thư từ

信件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 书札 shūzhá

    - thư từ

  • volume volume

    - 信札 xìnzhá

    - thư tín

  • volume volume

    - 手札 shǒuzhá

    - thư tay

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 书札 shūzhá

    - thư từ

  • volume volume

    - 手札 shǒuzhá

    - thư tay

  • volume volume

    - 信札 xìnzhá

    - thư tín

  • volume volume

    - shì 札幌 zháhuǎng de 市民 shìmín

    - Tôi là một công dân của Sapporo.

  • volume volume

    - yǒu 一本 yīběn 手札 shǒuzhá

    - Tôi có một cuốn sổ ghi chú.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhā , Zhá
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DU (木山)
    • Bảng mã:U+672D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình