Đọc nhanh: 札 (trát). Ý nghĩa là: bảng gỗ nhỏ; cái trát (miếng gỗ nhỏ và mỏng dùng để viết chữ thời xưa), thư; thư từ. Ví dụ : - 书札 thư từ. - 信札 thư tín. - 手札 thư tay
札 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng gỗ nhỏ; cái trát (miếng gỗ nhỏ và mỏng dùng để viết chữ thời xưa)
古代写字用的小而薄的木片
✪ 2. thư; thư từ
信件
- 书札
- thư từ
- 信札
- thư tín
- 手札
- thư tay
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 札
- 书札
- thư từ
- 手札
- thư tay
- 信札
- thư tín
- 我 是 札幌 的 市民
- Tôi là một công dân của Sapporo.
- 我 有 一本 手札
- Tôi có một cuốn sổ ghi chú.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
札›