Đọc nhanh: 铁坚山杉 (thiết kiên sơn am). Ý nghĩa là: cây tô hấp.
铁坚山杉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tô hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁坚山杉
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 这个 铁罐 十分 坚固
- Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 这 条 铁路 穿越 了 大山
- Tuyến đường sắt này xuyên qua dãy núi lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
山›
杉›
铁›