才艺 cáiyì
volume volume

Từ hán việt: 【tài nghệ】

Đọc nhanh: 才艺 (tài nghệ). Ý nghĩa là: tài nghệ. Ví dụ : - 才艺超绝 tài nghệ siêu việt

Ý Nghĩa của "才艺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

才艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài nghệ

才能和技艺

Ví dụ:
  • volume volume

    - 才艺超 cáiyìchāo jué

    - tài nghệ siêu việt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才艺

  • volume volume

    - 多才多艺 duōcáiduōyì de 艺术家 yìshùjiā

    - nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - 艺术 yìshù 天才 tiāncái

    - thiên tài nghệ thuật

  • volume volume

    - 才艺超 cáiyìchāo jué

    - tài nghệ siêu việt

  • volume volume

    - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 艺术 yìshù 才华 cáihuá

    - Cô ấy có nhiều tài năng nghệ thuật.

  • volume volume

    - 人才 réncái 艺苑 yìyuàn

    - Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.

  • volume volume

    - néng zài 才艺 cáiyì 竞争 jìngzhēng zhōng 一等奖 yìděngjiǎng

    - Giải nhất phần thi tài năng

  • volume volume

    - 十年 shínián 时候 shíhou de 才艺 cáiyì 秀上 xiùshàng

    - Hội diễn tài năng lớp mười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao