才艺秀 cáiyì xiù
volume volume

Từ hán việt: 【tài nghệ tú】

Đọc nhanh: 才艺秀 (tài nghệ tú). Ý nghĩa là: trình diễn tài năng. Ví dụ : - 十年级时候的才艺秀上 Hội diễn tài năng lớp mười.

Ý Nghĩa của "才艺秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

才艺秀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trình diễn tài năng

talent show

Ví dụ:
  • volume volume

    - 十年 shínián 时候 shíhou de 才艺 cáiyì 秀上 xiùshàng

    - Hội diễn tài năng lớp mười.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才艺秀

  • volume volume

    - shì suān 秀才 xiùcai

    - Anh ta là một tú tài nghèo.

  • volume volume

    - 多才多艺 duōcáiduōyì de 艺术家 yìshùjiā

    - nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - shì 多才多艺 duōcáiduōyì de 才女 cáinǚ

    - Cô ấy là một người phụ nữ tài hoa.

  • volume volume

    - 人才 réncái 艺苑 yìyuàn

    - Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 不但 bùdàn 篮球 lánqiú 打得 dǎdé hǎo 钢琴 gāngqín 弹得 dàndé hěn 动听 dòngtīng 真是 zhēnshi 多才多艺 duōcáiduōyì

    - Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 优秀 yōuxiù de 人才 réncái

    - Chúng tôi cần những tài năng xuất sắc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī wèi 引进 yǐnjìn 优秀人才 yōuxiùréncái

    - Công ty tiến cử cho bạn nhân tài xuất sắc.

  • volume volume

    - 十年 shínián 时候 shíhou de 才艺 cáiyì 秀上 xiùshàng

    - Hội diễn tài năng lớp mười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao