Đọc nhanh: 才艺技能 (tài nghệ kĩ năng). Ý nghĩa là: tài năng.
才艺技能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài năng
talent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 才艺技能
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 不要 晦藏 你 的 才能
- Đừng giấu đi tài năng của bạn.
- 能 在 才艺 竞争 中 拿 一等奖
- Giải nhất phần thi tài năng
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 通才 在 几种 领域 内有 广泛 的 普遍 的 知识 和 技能 的 一种 人
- Một người thông thạo có kiến thức và kỹ năng rộng rãi và phổ biến trong một số lĩnh vực.
- 他 借着 机会 学了 新技能
- Anh ấy nhân cơ hội học kỹ năng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
才›
技›
能›
艺›