Đọc nhanh: 百艺 (bách nghệ). Ý nghĩa là: bách nghệ.
百艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách nghệ
各种不同的技艺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百艺
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
艺›