笔数 bǐ shù
volume volume

Từ hán việt: 【bút số】

Đọc nhanh: 笔数 (bút số). Ý nghĩa là: số lượng giao dịch.

Ý Nghĩa của "笔数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số lượng giao dịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔数

  • volume volume

    - 36 míng 考生 kǎoshēng 中有 zhōngyǒu 半数 bànshù 及格 jígé

    - Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.

  • volume volume

    - 数目字 shùmùzì 用笔 yòngbǐ quān 出来 chūlái

    - Mấy mục này lấy bút khoanh tròn lại.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 脸上 liǎnshàng fàng 蜗牛 wōniú de 数量 shùliàng 有个 yǒugè 世界纪录 shìjièjìlù

    - Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 数学 shùxué de 笔记 bǐjì

    - Tôi cần ghi chép của môn toán.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 罚款 fákuǎn 数目 shùmù 不小 bùxiǎo ne

    - Số tiền phạt này không hề nhỏ đâu!

  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ kuǎn 数目 shùmù 很大 hěndà

    - Số tiền này rất lớn.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao