Đọc nhanh: 笔数 (bút số). Ý nghĩa là: số lượng giao dịch.
笔数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lượng giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔数
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 数目字 用笔 圈 出来
- Mấy mục này lấy bút khoanh tròn lại.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 我 需要 数学 的 笔记
- Tôi cần ghi chép của môn toán.
- 这笔 罚款 数目 可 不小 呢 !
- Số tiền phạt này không hề nhỏ đâu!
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 这笔 款 数目 很大
- Số tiền này rất lớn.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
笔›