Đọc nhanh: 提供卡拉OK服务 (đề cung ca lạp phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ karaoke.
提供卡拉OK服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ karaoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供卡拉OK服务
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 我们 的 酒店 提供 专业 的 接待 服务
- Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.
- 我们 提供 低廉 的 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ giá rẻ.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
务›
卡›
拉›
提›
服›