Đọc nhanh: 手牵手 (thủ khản thủ). Ý nghĩa là: tay trong tay.
手牵手 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay trong tay
hand in hand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手牵手
- 那 对 情侣 手牵手
- Cặp đôi đó nắm tay nhau.
- 我们 决定 牵手
- Chúng tôi quyết định hợp tác.
- 他们 牵手 应对 挑战
- Họ hợp tác để đối phó với thử thách.
- 这次 项目 需要 我们 牵手
- Dự án lần này cần chúng ta hợp tác.
- 他们 在 公园 里 牵手
- Họ nắm tay nhau trong công viên.
- 我 喜欢 和 你 牵手
- Anh thích nắm tay em.
- 他们 总是 牵手 走路
- Họ luôn dắt tay đi bộ.
- 我们 与 他们 公司 牵手
- Chúng tôi hợp tác với công ty của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
牵›