Đọc nhanh: 执政党 (chấp chính đảng). Ý nghĩa là: đảng cầm quyền.
执政党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng cầm quyền
ruling party; the party in power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执政党
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 执政党
- đảng cầm quyền
- 执政党 在 补缺 选举 中 落选 , 是 一 极大 挫折
- Thất bại trong cuộc bầu cử bù, đối với đảng cầm quyền, là một thất bại lớn lao.
- 民主党 希望 在 下次 大选 中 重新 执政
- Đảng Dân chủ hy vọng tái giành quyền lãnh đạo trong cuộc bầu cử lần tới.
- 他 加入 了 一个 政党
- Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.
- 工党 从 1964 年 到 1970 年 执政
- Đảng Công nhân từ năm 1964 đến năm 1970 đảm nhiệm chính quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
执›
政›