Đọc nhanh: 弹簧用皮套 (đạn hoàng dụng bì sáo). Ý nghĩa là: Vỏ bọc bằng da thuộc dùng cho lò xo.
弹簧用皮套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ bọc bằng da thuộc dùng cho lò xo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹簧用皮套
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 他 总是 用 恶言 弹劾 别人
- Anh ta dùng những lời độc ác để đả kích người khác.
- 他 用 金钱 套住 了 她
- Anh ấy dùng tiền để lừa cô ấy.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
弹›
用›
皮›
簧›