Đọc nhanh: 手术用消毒盖布 (thủ thuật dụng tiêu độc cái bố). Ý nghĩa là: Khăn vải dùng trong phẫu thuật; Tấm khăn phủ dùng trong phẫu thuật.
手术用消毒盖布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn vải dùng trong phẫu thuật; Tấm khăn phủ dùng trong phẫu thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手术用消毒盖布
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 你 没用 双手 练习 手术 吗
- Bạn chưa thực hành hoạt động bằng cả hai tay?
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 手术 前 需要 使用 麻醉剂
- Cần sử dụng thuốc gây mê trước khi phẫu thuật.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- 他们 运用 了 最新 的 技术
- Họ đã sử dụng công nghệ mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
手›
术›
毒›
消›
用›
盖›