Đọc nhanh: 手摇饮料 (thủ dao ẩm liệu). Ý nghĩa là: thức uống pha bằng tay (loại được bán tại cửa hàng trà sữa).
手摇饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức uống pha bằng tay (loại được bán tại cửa hàng trà sữa)
hand-mixed drink (of the kind sold at a bubble tea shop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手摇饮料
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 夏天 冰镇 饮料 卖得 特别 好
- Đồ uống lạnh bán rất chạy vào mùa hè.
- 客舱 内有 免费 的 饮料
- Trong khoang hành khách có đồ uống miễn phí.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
摇›
料›
饮›