Đọc nhanh: 手摇钻 (thủ dao toản). Ý nghĩa là: Cái khoan quay tay, khoan tay.
手摇钻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cái khoan quay tay
手摇钻是一种钻,分为手持式和胸压式两种。
✪ 2. khoan tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手摇钻
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 他 的 钻石 手表 很 贵
- Đồng hồ kim cương của anh ấy rất đắt.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
摇›
钻›