手摇钻 shǒu yáo zuàn
volume volume

Từ hán việt: 【thủ dao toản】

Đọc nhanh: 手摇钻 (thủ dao toản). Ý nghĩa là: Cái khoan quay tay, khoan tay.

Ý Nghĩa của "手摇钻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手摇钻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cái khoan quay tay

手摇钻是一种钻,分为手持式和胸压式两种。

✪ 2. khoan tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手摇钻

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 戴着 dàizhe 一枚 yīméi 钻戒 zuànjiè

    - Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 摇晃 yáohuàng 门把手 ménbàshǒu

    - Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 摇晃 yáohuàng 手中 shǒuzhōng de 瓶子 píngzi

    - Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - zhè zhǐ xiāng zuān de 名牌 míngpái 手表 shǒubiǎo 价格 jiàgé 肯定 kěndìng 不菲 bùfěi a

    - Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!

  • volume volume

    - 出手 chūshǒu jiù gěi 两块钱 liǎngkuàiqián

    - vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.

  • volume volume

    - de 钻石 zuànshí 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Đồng hồ kim cương của anh ấy rất đắt.

  • volume volume

    - shǒu 电钻 diànzuàn yǒu 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 知道 zhīdào xiǎng mǎi 那种 nàzhǒng

    - Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao